-
Gear Rack Classification
Giá đỡ răng thẳng và răng xoắn
Mô-đun giá đỡ được chia thành: M1.25 M1.5 M2.5 M3
Loại tải trọng lớn M4 M5 M6 M8 M11
Cấp độ chính xác
Q5 (DIN5)
Q6 (DIN6)
Q7 (DIN7)
Q8 (DIN8)
Q9 (DIN9)
Q10 (DIN10)
-
Gear Rack Features
Tỷ số truyền cố định và chính xác:
Truyền động thanh răng có thể đảm bảo tỷ số truyền không đổi, giúp truyền lực ổn định và đáng tin cậy, đặc biệt phù hợp với những tình huống cần kiểm soát chính xác tốc độ đầu ra và mô-men xoắn.
Truyền tải mượt mà:
Thanh răng ăn khớp với các bánh răng xoắn, tạo ra ứng suất tiếp xúc thấp, hệ số ma sát trên bề mặt răng thấp, hoạt động trơn tru và độ rung và tiếng ồn tối thiểu.
Cấu trúc nhỏ gọn:
Truyền động thanh răng có thể đạt được tỷ số truyền lớn hơn trong không gian nhỏ hơn, giúp toàn bộ hệ thống truyền động có kích thước nhỏ hơn.
Có khả năng truyền tải công suất lớn:
Hệ thống truyền động bánh răng và thanh răng có thể truyền tải công suất lớn, với tốc độ chu vi lên tới 300m/giây, công suất truyền lên tới 105KW và phạm vi đường kính bánh răng rộng.
Có thể thực hiện kết nối ở khoảng cách xa:
Việc mở rộng giá đỡ có thể kết nối với các khe hở điều chỉnh dự phòng, cho phép lắp ghép với chiều dài không giới hạn, đảm bảo tính liên tục và ổn định của quá trình truyền động.
-
Gear Rack Parameters
Các thông số chính của bánh răng và thanh răng bao gồm mô đun và số răng:
Mô đun: biểu thị kích thước của bánh răng và thanh răng. Mô đun càng lớn thì khả năng chịu tải của bánh răng và thanh răng càng mạnh, nhưng độ khó chế tạo cũng sẽ tăng theo. Việc lựa chọn mô đun phải được xác định dựa trên yêu cầu sử dụng thực tế và trình độ quy trình sản xuất.
Số răng: quyết định tỷ số truyền và độ chính xác của truyền động. Càng nhiều răng, tỷ số truyền càng ổn định và độ chính xác của truyền động càng cao, nhưng cũng làm tăng độ khó và chi phí sản xuất.
-
Gear Rack Industry Application
-
Máy cắt laser và máy khắc laser
-
Bộ điều khiển CNC+giàn chính xác
-
Robot thao tác giàn chịu lực nặng/Robot đường ray mặt đất
-
Trung tâm gia công đúc/tiện CNC lớn
-
-
Gear Rack Performance Advantages
1、Khả năng chịu tải cực lớn, một hệ thống duy nhất có thể chịu được tải trọng trục lên tới 15-20 tấn và ứng suất được phân tán thông qua thiết kế lưới đa điểm.
2、Tính năng mở rộng vô hạn, hỗ trợ ghép nối mô-đun và hành trình có thể kéo dài tới hàng trăm mét.
3、Không cần điều chỉnh siết chặt trước với độ chính xác cao, giúp giảm độ phức tạp khi lắp đặt.
4、Sau khi hao mòn, độ chính xác có thể được phục hồi bằng cách điều chỉnh khe hở ăn khớp (chẳng hạn như hiệu chuẩn thước đo bánh răng lùi).
5、Khả năng chống biến dạng, kết cấu giá đỡ rộng (chiều rộng thông thường ≥ 50mm) có hiệu suất chống uốn tuyệt vời, tránh vấn đề biến dạng do trọng lượng bản thân gây ra khi di chuyển dài.
-
Thời gian giao hàng trung bình là bao lâu?
Yêu cầu báo giá
If you are interested in our products, you can choose to leave your information here, and we will be in touch with you shortly.